Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
忘
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
忘
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
sửa
忘
U+5FD8
,
忘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5FD8
←
志
[U+5FD7]
CJK Unified Ideographs
忙
→
[U+5FD9]
Bút thuận
Phiên âm Hán-Việt
:
vương
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
心
+
3 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 03” ghi đè từ khóa trước, “广00”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+5FD8
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: wàng (wang
2
)
Wade–Giles
: wang
2
Động từ
sửa
忘
Quên
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
forget
Tiếng Tây Ban Nha
:
olvidarse