Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

directional /.ʃnəl/

  1. Điều khiển, chỉ huy, cai quản.
  2. Định hướng.
    directional radio — rađiô định hướng; khoa tìm phương (bằng) rađiô

Tham khảo

sửa