Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

石油

  1. dầu khí, xăng dầu, dầu thô, vàng đen
  2. ngành dầu khí

Từ liên hệ

sửa

Dịch

sửa