yě
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 冶.
- Bính âm Hán ngữ của 吔.
- Bính âm Hán ngữ của 嘢.
- Bính âm Hán ngữ của 埜.
- Bính âm Hán ngữ của 壄.
- Bính âm Hán ngữ của 掓.
- Bính âm Hán ngữ của 漜.
- Bính âm Hán ngữ của 野.
- Bính âm Hán ngữ của 也.