Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
silk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪɫk/
Hoa Kỳ
[ˈsɪɫk]
Danh từ
sửa
silk
/ˈsɪɫk/
Tơ
, chỉ
tơ
.
Tơ
nhện
.
Lụa
.
(
Số nhiều
)
Quần áo
lụa
.
(
Thông tục
)
Luật sư
hoàng gia
(Anh).
to take
silk
— được phong làm luật sư hoàng gia
Nước
ngọc
(độ óng ánh của ngọc).
(
Định ngữ
)
(bằng)
tơ
.
silk
stockings
— bít tất tơ
Thành ngữ
sửa
to hit the silk
:
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
, (quân sự), (từ lóng)
nhảy dù
ra
khỏi
máy bay
.
to make a silk purse out of a sow's ear
: Ít
bột
vẫn
gột
nên
hồ
.
Tham khảo
sửa
"
silk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)