Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪɫk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

silk /ˈsɪɫk/

  1. , chỉ .
  2. nhện.
  3. Lụa.
  4. (Số nhiều) Quần áo lụa.
  5. (Thông tục) Luật sư hoàng gia (Anh).
    to take silk — được phong làm luật sư hoàng gia
  6. Nước ngọc (độ óng ánh của ngọc).
  7. (Định ngữ) (bằng) .
    silk stockings — bít tất tơ

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)