silk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪɫk/
Hoa Kỳ | [ˈsɪɫk] |
Danh từ
sửasilk /ˈsɪɫk/
- Tơ, chỉ tơ.
- Tơ nhện.
- Lụa.
- (Số nhiều) Quần áo lụa.
- (Thông tục) Luật sư hoàng gia (Anh).
- to take silk — được phong làm luật sư hoàng gia
- Nước ngọc (độ óng ánh của ngọc).
- (Định ngữ) (bằng) tơ.
- silk stockings — bít tất tơ
Thành ngữ
sửa- to hit the silk: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự), (từ lóng) nhảy dù ra khỏi máy bay.
- to make a silk purse out of a sow's ear: Ít bột vẫn gột nên hồ.
Tham khảo
sửa- "silk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)