Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
威
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
威
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
威
U+5A01
,
&
#23041;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5A01
←
娀
[U+5A00]
CJK Unified Ideographs
娂
→
[U+5A02]
Phiên âm Hán-Việt
:
ổi
,
uy
,
oai
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
女
+
6 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5A01
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: wēi (wei
1
)
Wade–Giles
: wei
1
Danh từ
sửa
威
Trội
hơn
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
powerful
Tiếng Tây Ban Nha
:
poderoso
gđ
,
poderosa
gc
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
威
viết theo chữ
quốc ngữ
ổi
,
uy
,
oai
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
o̰j
˧˩˧
wi
˧˧
waːj
˧˧
oj
˧˩˨
wi
˧˥
waːj
˧˥
oj
˨˩˦
wi
˧˧
waːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
oj
˧˩
wi
˧˥
waːj
˧˥
o̰ʔj
˧˩
wi
˧˥˧
waːj
˧˥˧