威
Tra từ bắt đầu bởi | |||
威 |
Chữ Hán sửa
|
Tiếng Quan Thoại sửa
Cách phát âm sửa
- Bính âm: wēi (wei1)
- Wade–Giles: wei1
Danh từ sửa
威
Dịch sửa
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
威 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o̰j˧˩˧ wi˧˧ waːj˧˧ | oj˧˩˨ wi˧˥ waːj˧˥ | oj˨˩˦ wi˧˧ waːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
oj˧˩ wi˧˥ waːj˧˥ | o̰ʔj˧˩ wi˧˥˧ waːj˧˥˧ |