Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
畏
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
畏
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Chữ Hán
sửa
畏
U+754F
,
畏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-754F
←
畎
[U+754E]
CJK Unified Ideographs
畐
→
[U+7550]
Bút thuận
0 strokes
Phiên âm Hán-Việt
:
ối
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
田
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 04” ghi đè từ khóa trước, “彳38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+754F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: wèi (wei
4
)
Wade–Giles
: wei
4
Danh từ
sửa
甲
sợ
.
Tiếng Anh
:
fear