あなた
Tiếng Nhật
sửaCách phát âm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "yomi" is not used by this template..
Đại từ
sửaあなた
- 彼方 - ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy
- ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy;.
- 貴女, 貴方 - ông, bà, ngài, cậu, mợ, anh, chị, em, bạn... (ngôi thứ hai làm chủ ngữ).
Tham khảo
sửaTrần Bình An (2009), Dự án Từ điển mở tiếng Việt - Open Vietnamese Dictionaries Project, http://www.tudientiengviet.net[1], bản gốc [2] lưu trữ 28 tháng 2 năm 2008.