Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

яркий

  1. (о свете) sáng, rực, sáng rực, rực rỡ, sáng chói, sáng choang, chói lọi.
    яркая лампа — đèn sáng (sáng chói, sáng choang)
    яркое солнце — mặt trời chói lọi, ánh nắng sáng chói
    яркое пламя — lửa cháy rực
    яркий свет — ánh sáng rực rỡ
  2. (о цвете) tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rỡ.
    яркая одежда — quần áo tươi màu, bộ quần áo sặc sỡ
    яркая лента — băng tươi màu
  3. (перен.) (выдающийся) sáng, chói lọi, xán lạnm sâu sắc, rõ rệt, rõ ràng, mạnh mẽ, nhiều hình ảnh.
    яркий пример — gương sáng, tấm gương chói lọi
    яркий рассказ — câu chuyện nhiều hình ảnh
    яркое впечатление — cảm tưởng sâu sắc (mạnh mẽ)
    яркое свидетельство — bằng chứng rõ ràng, chứng cớ rõ rệt
    яркий талант — tài năng xuất chúng

Tham khảo

sửa