яркий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của яркий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | járkij |
khoa học | jarkij |
Anh | yarki |
Đức | jarki |
Việt | iarki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaяркий
- (о свете) sáng, rực, sáng rực, rực rỡ, sáng chói, sáng choang, chói lọi.
- яркая лампа — đèn sáng (sáng chói, sáng choang)
- яркое солнце — mặt trời chói lọi, ánh nắng sáng chói
- яркое пламя — lửa cháy rực
- яркий свет — ánh sáng rực rỡ
- (о цвете) tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rỡ.
- яркая одежда — quần áo tươi màu, bộ quần áo sặc sỡ
- яркая лента — băng tươi màu
- (перен.) (выдающийся) sáng, chói lọi, xán lạnm sâu sắc, rõ rệt, rõ ràng, mạnh mẽ, nhiều hình ảnh.
- яркий пример — gương sáng, tấm gương chói lọi
- яркий рассказ — câu chuyện nhiều hình ảnh
- яркое впечатление — cảm tưởng sâu sắc (mạnh mẽ)
- яркое свидетельство — bằng chứng rõ ràng, chứng cớ rõ rệt
- яркий талант — tài năng xuất chúng
Tham khảo
sửa- "яркий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)