экспедиция
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экспедиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekspedícija |
khoa học | èkspedicija |
Anh | ekspeditsiya |
Đức | ekspedizija |
Việt | ecxpeđitxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкспедиция gc
- (Cuộc) Khảo sát, thám hiểm, thăm dò; (военная) [cuộc] viễn chinh.
- научная экспедиция — [cuộc] khảo sát khoa học
- полярная экспедиция — [cuộc] thám hiểm vùng cực
- (группа лиц) đoàn khảo sát, đoàn thám hiểm
- (геологическая) đoàn thăm dò
- (военная) đội biệt phái.
- спасательная экспедиция — đoàn cấp cứu
- (отправка чего-л. ) [sự] gửi đi
- (рассылка чего-л. ) [sự] phân phát.
- (отдел отправки) phòng nhận gửi
- (отделение почтамта) phòng phân phát.
Tham khảo
sửa- "экспедиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)