viễn chinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
viəʔən˧˥ ʨïŋ˧˧ | jiəŋ˧˩˨ ʨïn˧˥ | jiəŋ˨˩˦ ʨɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
viə̰n˩˧ ʨïŋ˧˥ | viən˧˩ ʨïŋ˧˥ | viə̰n˨˨ ʨïŋ˧˥˧ |
Động từ
sửaviễn chinh
- Tham gia chiến tranh đánh nhau ngoài bờ cõi của quốc gia đang sống.
- Lính Pháp viễn chinh.
Dịch
sửaBản dịch