штапель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штапель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štápel' |
khoa học | štapel' |
Anh | shtapel |
Đức | schtapel |
Việt | stapel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaштапель gđ
- Mớ lông xoắn, chùm lông xoắn.
- (волокно) tơ [nhân tạo, tổng hợp, vít-cô], [[xơ[nhân]] tạo, tổng hợp, vít-cô]; (thông tục) (ткань) vải tơ nhân tạo, vải lụa tổng hợp.
Tham khảo
sửa- "штапель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)