шикарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шикарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šikárnyj |
khoa học | šikarnyj |
Anh | shikarny |
Đức | schikarny |
Việt | sicarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшикарный
- (thông tục) Kẻnh, sộp, điển, bảnh, sang, xôm, bốp, nền, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, nền nã.
- шикарный костюм — [bộ] quần áo bảnh bao, y phục sang trọng
- какой шикарный! — kẻnh quá!, bốp lắm!, sộp quá!, sang quá nhỉ!, bảnh làm sao!
- (превосходный) tuyệt đẹp, tuyệt trần, tuyệt thế, tuyệt vời, tuyệt.
Tham khảo
sửa- "шикарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)