Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

шикарный

  1. (thông tục) Kẻnh, sộp, điển, bảnh, sang, xôm, bốp, nền, sang trọng, lộng lẫy, bảnh bao, nền nã.
    шикарный костюм — [bộ] quần áo bảnh bao, y phục sang trọng
    какой шикарный! — kẻnh quá!, bốp lắm!, sộp quá!, sang quá nhỉ!, bảnh làm sao!
  2. (превосходный) tuyệt đẹp, tuyệt trần, tuyệt thế, tuyệt vời, tuyệt.

Tham khảo

sửa