шероховатось
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шероховатось
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šerohovátos' |
khoa học | šeroxovatos' |
Anh | sherokhovatos |
Đức | scherochowatos |
Việt | serokhovatox |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшероховатось gc
- (Sự, độ) Ráp, nhám, sần sùi, xù xì.
- (место) [chỗ] sần sùi, xù xì, gồ ghề.
- (перен.) (в речи, стиле и т. п. ) — [chỗ] trúc trắc, lủng củng ngắc ngứ; мн. : — [[шероховатосьи]] — (непрятностьи) [sự, chuyện, điều] lôi thôi, vướng mắc, mắc míu.
Tham khảo
sửa- "шероховатось", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)