Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋak˧˥ ŋɨ˧˥ŋa̰k˩˧ ŋɨ̰˩˧ŋak˧˥ ŋɨ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋak˩˩ ŋɨ˩˩ŋa̰k˩˧ ŋɨ̰˩˧

Định nghĩa sửa

ngắc ngứ

  1. Không trôi chảy khi nói, khi đọc.
    Đọc bài ngắc ngứ.
    Nói năng ngắc ngứ.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa