чахнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чахнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čáhnut' |
khoa học | čaxnut' |
Anh | chakhnut |
Đức | tschachnut |
Việt | trakhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчахнуть Hoàn thành ((Hoàn thành: зачахнуть))
- (о растительности) cằn đi, còi đi, cọc đi, héo đi, vàng úa đi, tàn lụi đi, tàn tạ đi.
- (о человеке) còi cọc đi, héo hon đi, gầy còm đi, òi ọp đi.
- чахнуть от тоски — héo hon (héo von) đi vì buồn, buồn héo hon (héo von) đi
- чахнуть от любви — sầu tương tư
Tham khảo
sửa- "чахнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)