Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

цвести Hoàn thành

  1. (о цветах) nở
  2. (едва распускаться) chớm nở, nở, hàm tiếu
  3. (раскрываться) nở rộ, rộ nở
  4. (о садах, лугах и т. п. ) nở hoa, trổ hoa, ra hoa.
    перен. — (процветать) nở hoa, nảy nở, cường thịnh, thịnh vượng, phát đạt
    страна цвеститёт — đất nước nở hoa (cường thịnh, thịnh vượng, phát đạt)
    перен. — (быть здоровым, красивым) — tươi đẹp lên, mạnh khỏe lên, đẹp ra, khỏe ra, tươi ra
  5. (о стоячей воде) nổi váng lục, nổi meo.

Tham khảo

sửa