цвести
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của цвести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cvestí |
khoa học | cvesti |
Anh | tsvesti |
Đức | zwesti |
Việt | txvexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaцвести Hoàn thành
- (о цветах) nở
- (едва распускаться) chớm nở, hé nở, hàm tiếu
- (раскрываться) nở rộ, rộ nở
- (о садах, лугах и т. п. ) nở hoa, trổ hoa, ra hoa.
- перен. — (процветать) nở hoa, nảy nở, cường thịnh, thịnh vượng, phát đạt
- страна цвеститёт — đất nước nở hoa (cường thịnh, thịnh vượng, phát đạt)
- перен. — (быть здоровым, красивым) — tươi đẹp lên, mạnh khỏe lên, đẹp ra, khỏe ra, tươi ra
- (о стоячей воде) nổi váng lục, nổi meo.
Tham khảo
sửa- "цвести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)