хитрый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хитрый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hítryj |
khoa học | xitryj |
Anh | khitry |
Đức | chitry |
Việt | khitry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaхитрый
- Láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh, láu cá, khôn vặt, ranh vặt, láu, ranh.
- хитрая улыбка — nụ cười láu lỉnh (ranh mãnh)
- (thông tục) (изобретательный) nhanh trí, sáng trí, khéo léo, mưu trí, tinh khôn.
- (thông tục) (замысловатый) phức tạp, rắc rối.
Tham khảo
sửa- "хитрый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)