Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 謀智.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miw˧˧ ʨi˧˥mɨw˧˥ tʂḭ˩˧mɨw˧˧ tʂi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɨw˧˥ tʂi˩˩mɨw˧˥˧ tʂḭ˩˧

Tính từ

sửa

mưu trí

  1. Mưu kếtài trí của người khôn ngoan, thao lược.

Tham khảo

sửa