mưu trí
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
miw˧˧ ʨi˧˥ | mɨw˧˥ tʂḭ˩˧ | mɨw˧˧ tʂi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨw˧˥ tʂi˩˩ | mɨw˧˥˧ tʂḭ˩˧ |
Tính từ
sửa- Mưu kế và tài trí của người khôn ngoan, thao lược.
Tham khảo
sửa- "mưu trí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)