хиреть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хиреть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hirét' |
khoa học | xiret' |
Anh | khiret |
Đức | chiret |
Việt | khiret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхиреть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: захиреть) ‚разг.
- (о человеке) [trở nên] ốm yếu, gầy yếu
- (о растиниях) [trở nên] cằn cỗi, cằn cọc, cằn còi, còi cọc, còi cỗi; перен. (приходить в упадок) sa sút, suy di, suy bại, suy vi, suy yếu.
Tham khảo
sửa- "хиреть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)