Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

хиреть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: захиреть) ‚разг.

  1. (о человеке) [trở nên] ốm yếu, gầy yếu
  2. (о растиниях) [trở nên] cằn cỗi, cằn cọc, cằn còi, còi cọc, còi cỗi; перен. (приходить в упадок) sa sút, suy di, suy bại, suy vi, suy yếu.

Tham khảo

sửa