Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gầy yếu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
gầy
+
yếu
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣə̤j
˨˩
iəw
˧˥
ɣəj
˧˧
iə̰w
˩˧
ɣəj
˨˩
iəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣəj
˧˧
iəw
˩˩
ɣəj
˧˧
iə̰w
˩˧
Tính từ
sửa
gầy
yếu
Gầy gò
và không còn
sức khoẻ
.
Thấy bà mẹ
gầy yếu
, người còn lo lắng lắm.
Tham khảo
sửa
"
gầy yếu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)