Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cằn cọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̤n
˨˩
ka̰ʔwk
˨˩
kaŋ
˧˧
ka̰wk
˨˨
kaŋ
˨˩
kawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kan
˧˧
kawk
˨˨
kan
˧˧
ka̰wk
˨˨
Tính từ
sửa
cằn cọc
Không đủ
sức
lớn
lên
như
bình thường
.
Đất ở đây làm cây cói
cằn cọc
, không có sức sinh trưởng.