suy di
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swi˧˧ zi˧˧ | ʂwi˧˥ ji˧˥ | ʂwi˧˧ ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂwi˧˥ ɟi˧˥ | ʂwi˧˥˧ ɟi˧˥˧ |
Động từ
sửasuy di
- Thay đổi theo chiều hướng kém trước (cũ).
- Vận nhà suy di.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "suy di", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)