характеризовать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

характеризовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. охарактеризовать)), ((В))

  1. (давать характеристику) nêu đặc điểm, định đặc tính, miêu tả tính chất, nhận xét tính cách, nhận định, nhận xét
  2. (данные, свойства, характеризующие что-л. ) đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, tính chất, tính năng.
  3. (офциальный документ) [bản, giấy] nhận xét tư cách đạo đức, chứng chỉ hạnh kiểm; nhận xét (сокр. ).
    характеризовать с места работы — giấy nhận xét tư cách đạo đức ở nơi làm việc
    мат. — đặc trưng, phần đặc tính, đặc số

Tham khảo

sửa