халтурить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của халтурить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | haltúrit' |
khoa học | xalturit' |
Anh | khalturit |
Đức | chalturit |
Việt | khalturit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaхалтурить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- (заниматься побочной работой) làm ngoại, làm phụ kiếm tiền.
- (плохо работать) làm ẩu, làm ẩu tả, làm cẩu thả, làm nhăng nhít làm ăn tắc trách
- (в литературе) viết ẩu, viết lách bôi bác, viết nhăng viết cuội.
Tham khảo
sửa- "халтурить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)