Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trấn định
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨən
˧˥
ɗḭ̈ʔŋ
˨˩
tʂə̰ŋ
˩˧
ɗḭ̈n
˨˨
tʂəŋ
˧˥
ɗɨn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂən
˩˩
ɗïŋ
˨˨
tʂən
˩˩
ɗḭ̈ŋ
˨˨
tʂə̰n
˩˧
ɗḭ̈ŋ
˨˨
Định nghĩa
sửa
trấn định
Giữ
cho
bình tĩnh
.
Trấn định
tinh thần.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trấn định
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)