Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨən˧˥ ɗḭ̈ʔŋ˨˩tʂə̰ŋ˩˧ ɗḭ̈n˨˨tʂəŋ˧˥ ɗɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˩˩ ɗïŋ˨˨tʂən˩˩ ɗḭ̈ŋ˨˨tʂə̰n˩˧ ɗḭ̈ŋ˨˨

Định nghĩa sửa

trấn định

  1. Giữ cho bình tĩnh.
    Trấn định tinh thần.

Dịch sửa

Tham khảo sửa