унимать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của унимать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unimát' |
khoa học | unimat' |
Anh | unimat |
Đức | unimat |
Việt | unimat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaунимать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: унять) ‚(В)
- (заставлять умолкнуть) bắt... im.
- (успокаивать) dỗ nín, dỗ.
- (thông tục)Bắt. . . ngừng, bắt. . . thôi
- (прекращать) ngừng, thôi.
- (сдерживать) kìm, nén, dằn, ngăn, cầm.
- унимать кровотечение — cầm máu
- унимать слёзы — ngăn dòng lệ, cầm nước mắt [lại]
Tham khảo
sửa- "унимать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)