укрощение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của укрощение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukroščénije |
khoa học | ukroščenie |
Anh | ukroshcheniye |
Đức | ukroschtschenije |
Việt | ucroseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaукрощение gt
- (животного) [sự] thuần dưỡng, thuần hóa, dạy cho thuần, dạy
- (человека) [sự] làm thuần phục.
- (гнева и т. п. ) [sự] kiềm chế, kìm hãm, chế ngự, chinh phục, nén, ghìm, dằn.
Tham khảo
sửa- "укрощение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)