Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

убогий прил. 3a

  1. (имеющий увечье) tàn tật, què quặt, què cụt.
  2. (жалкий, нищенский) nghèo nàn, đáng thương, tội nghiệp
  3. (о жилище) tồi tàn, xiêu vẹo, rách nát.
    перен. — (малосодержательный) nghèo nàn, không có nội dung, kém cỏi
    в знач. сущ. м. — (калека) người tàn tật, người què quặt, người què cụt

Tham khảo

sửa