убогий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của убогий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubógij |
khoa học | ubogij |
Anh | ubogi |
Đức | ubogi |
Việt | uboghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaубогий прил. 3a
- (имеющий увечье) tàn tật, què quặt, què cụt.
- (жалкий, нищенский) nghèo nàn, đáng thương, tội nghiệp
- (о жилище) tồi tàn, xiêu vẹo, rách nát.
- перен. — (малосодержательный) nghèo nàn, không có nội dung, kém cỏi
- в знач. сущ. м. — (калека) người tàn tật, người què quặt, người què cụt
Tham khảo
sửa- "убогий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)