Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwɛ̤˨˩ kwa̰ʔt˨˩kwɛ˧˧ kwa̰k˨˨˨˩ wak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwɛ˧˧ kwat˨˨kwɛ˧˧ kwa̰t˨˨

Tính từ sửa

què quặt

  1. (ít dùng) què (nói khái quát)
    chân tay què quặt
  2. Thiếu hẳn một hoặc một số bộ phận quan trọng, làm cho mất cân đối.
    nền kinh tế què quặt
    tâm hồn què quặt

Tham khảo sửa

  • Què quặt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam