Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rách nát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zajk
˧˥
naːt
˧˥
ʐa̰t
˩˧
na̰ːk
˩˧
ɹat
˧˥
naːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹajk
˩˩
naːt
˩˩
ɹa̰jk
˩˧
na̰ːt
˩˧
Tính từ
sửa
rách nát
Rách
nhiều
chỗ
,
đến mức
gần như
nát
ra (nói khái quát)
quần áo
rách nát
đội cái nón mê đã
rách nát
Dịch
sửa
tiếng Anh:
withered
Tham khảo
sửa
Rách nát,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam