тощий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của тощий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tóščij |
khoa học | toščij |
Anh | toshchi |
Đức | toschtschi |
Việt | tosi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaтощий
- Gầy, gầy còm, gầy đét, gầy nhom, khẳng khiu, gầy guộc, còi cọc.
- (скудный) cằn, cằn cỗi, nghèo nàn
- (пустой) rỗng, lép, lép kẹp.
- тощая почва — đất cằn, đất bạc màu, đất xấu
- тощая растительность — cây cối cằn cỗi (khẳng khiu)
- тощий карман — túi rỗng, túi lép kẹp
- тощий уголь — than gầy
- тощийее молоко — sữa đã lấy bơ
- на тощий желудок — khi không ăn uống gì, khi bụng đói, khi bụng rỗng, khi bụng lép
Tham khảo
sửa- "тощий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)