Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khẳng khiu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̰ŋ
˧˩˧
xiw
˧˧
kʰaŋ
˧˩˨
kʰiw
˧˥
kʰaŋ
˨˩˦
kʰiw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaŋ
˧˩
xiw
˧˥
xa̰ʔŋ
˧˩
xiw
˧˥˧
Tính từ
sửa
khẳng khiu
Gầy
và
sắt
lại.
Chân tay
khẳng khiu
.
Cây cối
khẳng khiu
.
Đồng nghĩa
sửa
khẳng kheo
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khẳng khiu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)