томиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của томиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tomít'sja |
khoa học | tomit'sja |
Anh | tomitsya |
Đức | tomitsja |
Việt | tomitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтомиться Thể chưa hoàn thành
- (изнывать) mệt nhọc, mệt lử, mệt lả, lử người, lả người, nhoài người
- (мучиться) bị hành hạ, bị đày đọa, bị đọa đày, bị làm tình làm tội
- (страдать) đau khổ, khổ sở, khốn khổ
- (тяготиться чем-л. ) bị giày vò, bị day dứt.
- томиться от жажды — chết khát, lả người vì khát nước
- томиться жаждой чего-л. — bị giày vò bởi lòng khao khát muốn được cái gì
- томиться в заключение, в тюрьме — bị đày đọa (bị đọa đày) trong chốn tù ngục
- томиться в ожидание — sốt ruột sốt gan chờ đợi, khốn khổ trong cảnh chờ đợi
- кул. — [được, bị] hấp, hông, đồ, chưng cách thủy
- тех. — [bị, được] nung mềm, nung dẻo, luộc
Tham khảo
sửa- "томиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)