Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đày đọa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤j
˨˩
ɗwa̰ːʔ
˨˩
ɗaj
˧˧
ɗwa̰ː
˨˨
ɗaj
˨˩
ɗwaː
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaj
˧˧
ɗwa
˨˨
ɗaj
˧˧
ɗwa̰
˨˨
Động từ
sửa
đày đọa
,
đày đoạ
Bắt
phải
chịu
cảnh
sống
đau khổ
,
cực nhục
.
Kiếp tôi đòi bị
đày đoạ
.
Đồng nghĩa
sửa
đầy đoạ
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đày đọa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)