толкать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolkát' |
khoa học | tolkat' |
Anh | tolkat |
Đức | tolkat |
Việt | tolcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтолкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: толкнуть)
- (В) xô, đẩy, ẩy, thúc, đun, xô đẩy, đun đẩy.
- толкнуть кого-л. локтем — huých ai, hích ai
- (В на В, к Д) (побуждать) thúc đẩy, thôi thúc, giục giã, thúi giục, xui giục, xúi giục, xui, xúi.
- кто вас толкнул на это? — ai thúc đẩy (xui giục, xúi giục, xui, xúi) anh làm điều ấy?
- (В) спорт. :
- толкать штангу — cử tạ
- толкать ядро — đẩy tạ, ném tạ
- .
- толкать в пропасть кого-л. — đẩy ai vào vực thẳm
Tham khảo
sửa- "толкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)