толкнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của толкнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tolknút' |
khoa học | tolknut' |
Anh | tolknut |
Đức | tolknut |
Việt | tolcnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaтолкнуть Hoàn thành
- Xem толкать
- .
- толкнуть речь — шутл. — tuôn ra một bài diễn văn
Tham khảo
sửa- "толкнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)