тип
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaтип gđ
- (одразец, модель) kiểu, mẫu, loại
- (форма) hình thức, hình thái.
- тип корабля — kiểu (loại) tàu thủy
- самолёт нового типа — máy bay kiểu mới
- партия нового типа — đảng kiểu mới
- тип производственных отношений — эк. — hình thái (hình thức, loại) quan hệ sản xuất
- (биол.) Ngành, loài, chủng loại.
- (категория людей) hạng người, loại người.
- (художественный образ) điển hình.
- (thông tục) (человек) người, kẻ, tên, đứa, thằng, tay, gã, ngữ.
- подозрительный тип — [một] kẻ đáng nghi, tên đáng ngờ
- ну и тип! — thật là một kẻ kỳ cục!, thật là một tay đáo để!, quả là một tên tinh quái!
Tham khảo
sửa- "тип", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)