съедать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của съедать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | s-jedát' |
khoa học | s"edat' |
Anh | syedat |
Đức | sjedat |
Việt | xieđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсъедать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: съесть) ‚(В)
- Ăn, xơi; (всё без остатка) ăn hết, xơi hết; перен. (полностью уничтожать) ngốn hết, tiêu hết, nuốt hết; (не давать существовать) trù, trị, chèn ép, làm tình làm tội, giày vò, đày đọa, ngược đãi, hành.
Tham khảo
sửa- "съедать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)