Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngược đãi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
虐待
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨə̰ʔk
˨˩
ɗaʔaj
˧˥
ŋɨə̰k
˨˨
ɗaːj
˧˩˨
ŋɨək
˨˩˨
ɗaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨək
˨˨
ɗa̰ːj
˩˧
ŋɨə̰k
˨˨
ɗaːj
˧˩
ŋɨə̰k
˨˨
ɗa̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
ngược
đãi
Đối xử
tàn tệ
,
nhẫn tâm
.
Địa chủ
ngược đãi
nông nô, con ở.
Tham khảo
sửa
"
ngược đãi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)