Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

студия gc

  1. (мастерская) xtuđiô, xưởng họa, xưởng vẽ, xưởng nặn, xưởng điêu khắc, xưởng nghệ thuật.
  2. (школа) trường.
    балетная студия — trường múa ba-lê, trường vũ kịch
    художественая студия — trường mỹ thuật, trường nghệ thuật
  3. (киностудия) xưởng phim.
  4. (радиостудия) xtuđiô, phòng bá âm, phòng phát thanh.

Tham khảo sửa