phát thanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faːt˧˥ tʰajŋ˧˧ | fa̰ːk˩˧ tʰan˧˥ | faːk˧˥ tʰan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːt˩˩ tʰajŋ˧˥ | fa̰ːt˩˧ tʰajŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaĐộng từ
sửaphát thanh
- Truyền tin bằng loa hay bằng máy truyền thanh.
- Đài phát thanh, báo chí hằng ngày nói với mọi người bằng tiếng nói của.
- Việt-nam (Đặng Thai Mai)
Tham khảo
sửa- "phát thanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)