стискивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стискивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stískivat' |
khoa học | stiskivat' |
Anh | stiskivat |
Đức | stiskiwat |
Việt | xtixkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстискивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стиснуть) ‚(В)
- Ôm chặt, ghì chặt, siết chặt.
- стиснуть кого-л. в объятиях — ôm chặt ai, ghì chặt ai vào lòng, siết chặt ai vào lòng
- (крепко сжимать) bóp chặt, cắn chặt, ngoạm chặt.
- стискивать что-л. зубами — cắn chặt cái gì; (о собаке и т. п.) — ngoạm chặt cái gì
- (стеснять горло, грудь) bóp, thắt; перен. làm đau lòng, làm lòng thắt lại, làm tim thắt lại.
- (плотно соединять) siết chặt, cắn chặt, cắn khít
- (пальцы) nắm... [lại]
- (губы) bặm... [lại], mím... [lại].
- стиснуть зубы — cắn răng, nghiến răng
- стиснуть пальцы в кулак — nắm chặt quả đấm
Tham khảo
sửa- "стискивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)