стеснение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стеснение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stesnénije |
khoa học | stesnenie |
Anh | stesneniye |
Đức | stesnenije |
Việt | xtexneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстеснение gt
- (Sự) Chèn ép, lấn ép, gò ép.
- (дыхания) [sự] khó thở, tức ngực.
- (неловкость) [sự] ngượng ngùng, ngượng nghịu, e ngại, ngần ngại, ké né, thẹn thò, gò bó, vướng víu, mất tự nhiên.
- говорить без стеснения — nói thẳng, nói toạc, nói không ngần ngại, nói không ngượng mồm, nói toạc móng heo
- пожалуйста без стеснение й! — xin cứ việc tự nhiên!, xin đừng khách khí!, xin đừng làm khách
Tham khảo
sửa- "стеснение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)