сонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sónnyj |
khoa học | sonnyj |
Anh | sonny |
Đức | sonny |
Việt | xonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсонный
- (Thuộc về) Giấc ngủ, giấc.
- в сонныйом состоянии — trong trạng thái ngủ, lúc đang ngủ, khi đang giấc
- (спящий) đang ngủ.
- разбудить сонныйых детей — đánh thức trẻ con đang ngủ
- (не совсем проснувшийся) ngái ngủ, còn mê ngủ, chưa tỉnh ngủ hẳn, nửa thức nửa ngủ; перен. (вялый) bơ phờ, uể oải, lờ đờ, lừ đừ.
- сонный вид — vẻ mặt ngái ngủ
- сонное лицо — bộ mặt bơ phờ
- сонная болезнь — мед. — bệnh ngủ
- сонная артерия — анат. — động mạch cảnh, động mạch cổ
- как сонная муха — người uể oải lờ đờ, kẻ đuổi ruồi không bay
Tham khảo
sửa- "сонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)