Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mê ngủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
me
˧˧
ŋṵ
˧˩˧
me
˧˥
ŋu
˧˩˨
me
˧˧
ŋu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
me
˧˥
ŋu
˧˩
me
˧˥˧
ŋṵʔ
˧˩
Định nghĩa
sửa
mê ngủ
Nhìn thấy
trong
giấc ngủ
những
hình ảnh
thường khác
những
sự vật
có
thực
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mê ngủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)