Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
me˧˧ ŋṵ˧˩˧me˧˥ ŋu˧˩˨me˧˧ ŋu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
me˧˥ ŋu˧˩me˧˥˧ ŋṵʔ˧˩

Định nghĩa sửa

mê ngủ

  1. Nhìn thấy trong giấc ngủ những hình ảnh thường khác những sự vậtthực.

Dịch sửa

Tham khảo sửa