Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngái ngủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋaːj
˧˥
ŋṵ
˧˩˧
ŋa̰ːj
˩˧
ŋu
˧˩˨
ŋaːj
˧˥
ŋu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːj
˩˩
ŋu
˧˩
ŋa̰ːj
˩˧
ŋṵʔ
˧˩
Động từ
sửa
ngái ngủ
Chưa
hết
buồn ngủ
hoặc chưa
tỉnh táo
hẳn
sau khi
vừa
ngủ dậy
.
Giọng
ngái ngủ
.
Tham khảo
sửa
"
ngái ngủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)