соединение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соединение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sojedinénije |
khoa học | soedinenie |
Anh | soyedineniye |
Đức | sojedinenije |
Việt | xoieđineniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсоединение gt
- (действие) [sự] nối lại, gắn lại, nối liền, gắn liền, liên kết
- (объединение) [sự] hợp nhất, liên hợp, liên hiệp, thống nhất.
- соединение приводов — [sự] nối dây dẫn
- парпллельное соединение — эл. — sự mắc (đấu) song song
- (место) [chỗ] nối, ghép
- (смык, шов) [mối, đường] nối ghép.
- (воен.) Binh đoàn, chiến đoàn.
- танковое соединение — binh đoàn (chiến đoàn) thiết giáp
- (хим.) Hợp chất, chất hóa hợp.
Tham khảo
sửa- "соединение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)