снести
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của снести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snestí |
khoa học | snesti |
Anh | snesti |
Đức | snesti |
Việt | xnexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaснести Hoàn thành
- Xem сносить
- (отнести куда-л. и. ) mang... đi, đem... đi
- (руками тж. ) xách... đi, khuân... đi, bưng... đi
- (на руках) bồng... đi, bế... đi, ẵm... đi
- (на прече) vác... đi
- (на коромысле) gánh... đi, khiêng... đi, quẩy... đi
- (на спине) cõng... đi, địu... đi
- (на голове) đội đi.
- (в одно место) dồn... vào một chỗ, thu... vào một chỗ.
- .
- снести яйца — đẻ trứng
Tham khảo
sửa- "снести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)