Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

смутный

  1. (мятежный) loạn lạc, rối loạn, náo động, bất an.
    смутная пора — thời buổi loạn lạc, thời gian rối loạn
  2. (тревожный, беспокойный) xao xuyến, băn khoăn, bồn chồn, lo lắng, không yên.
  3. (неясный, неопределённый) lờ mờ, mơ hồ, mang máng, láng máng,, mờ ảo, không rõ ràng.
    смутное представление — khái niệm mơ hồ, ý niệm lờ mờ
    смутное воспоминание — hồi ức lờ mờ (không rõ ràng, mang máng, láng máng, mờ ảo)
    смутное беспокойство — nỗi lo lắng bâng quơ (lờ mờ, mơ hồ)

Tham khảo

sửa