смутный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của смутный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smútnyj |
khoa học | smutnyj |
Anh | smutny |
Đức | smutny |
Việt | xmutny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсмутный
- (мятежный) loạn lạc, rối loạn, náo động, bất an.
- смутная пора — thời buổi loạn lạc, thời gian rối loạn
- (тревожный, беспокойный) xao xuyến, băn khoăn, bồn chồn, lo lắng, không yên.
- (неясный, неопределённый) lờ mờ, mơ hồ, mang máng, láng máng,, mờ ảo, không rõ ràng.
- смутное представление — khái niệm mơ hồ, ý niệm lờ mờ
- смутное воспоминание — hồi ức lờ mờ (không rõ ràng, mang máng, láng máng, mờ ảo)
- смутное беспокойство — nỗi lo lắng bâng quơ (lờ mờ, mơ hồ)
Tham khảo
sửa- "смутный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)